Giá: Liên hệ
Model: LS-50LD
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134oC
- Áp suất làm việc max: 0.23 MpaModel: LS-35LD
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 MpaModel: LS-100LD
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 650 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 4.5 kWModel: LS-75LD
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134oC
- Áp suất làm việc max: 0.23 MpaGiá: Liên hệ
Model: LS-75LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 4 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-50LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- ung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 3 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-35LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 2.5 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-35LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 2.5 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-150LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 150 lít
- Kích thước buồng hấp: Ø510 x 740 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 1340C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 6 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-120LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 120 lít
- Kích thước buồng hấp Ø480 x 660 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 6 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-100LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 650 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 4.5 kWMODEL: YX-24HDD
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích: 24 lít
- Tự động hiện số, có cài đặt nhiệt độ, thời gian hấp, phím bấm dạng mềm
- Kích thước buồng hấp: Ø280 x 890 mm
- Dải áp suất làm việc: 0.14 – 0.16 Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 126oC
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 126oC
- Thời gian hấp điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Áp suất tối đa: 0.165Mpa