Model: WG-0.6JD
- Kích thước buồng hấp: 1200 x 610 x 910 mm (Dài x Rộng x Cao) tương đương với 666 lít
- Kích thước ngoài: 1500 x 1360 x 1950 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Áp suất thiết kế: 0.245Mpa
- Áp suất làm việc: 0.225Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 139oC
- Nhiệt độ làm việc: 105 – 134oC
- Độ chân không: -0.09 MPa
- Độ ổn định nhiệt độ: ≤ ± 1oCModel: TM-XB20J
- Nồi hấp để bàn, điều khiển an toàn tự động.
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 420 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Công suất/ điện áp nguồn: 1.5 kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XA24D
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Toàn bộ quá trình: thêm nước, tăng nhiệt độ, tiệt trùng, xả hơi, sấy khô được điều khiển hoàn toàn tự động.
- Hệ thống tuần hoàn hơi nước bên trong: không cần thêm hơi, môi trường tiệt trùng đảm bảo sạch và khô.
- Dung tích: 24 lít
- Kích thước buồng hấp: Ø250 x 520 mm
- Áp suất làm việc: 0.22 MpaMODEL: TM-T16J
- Nồi hấp để bàn, điều khiển an toàn tự động.
- Dung tích buồng hấp: 16 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dải cài đặt thời gian: 0 – 60 phút
- Dung tích buồng hấp: 16 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 360 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 – 60 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 1.5 kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XB24J
- Nồi hấp để bàn, điều khiển an toàn tự động.
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 24 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 520 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 – 60 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 1.5 kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XD20D
- Hãng: JIBIMED (Jiangyin Binjiang Medical Equipment) – Trung Quốc
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 420 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 1.5 kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XM12DV
- Đáp ứng tiêu chuẩn Class B Autoclave Sterilizer (theo tiêu chuẩn châu Âu)
- Dung tích buồng: 12 lít
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 134oC
- Thời gian điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Có khả năng tiệt trùng các loại virus HIV, HBV, BSE, và trực khuẩn.
- Kích thước buồng: đường kính 200 x 370 sâu (mm)
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa - Nhiệt độ làm việc: 134oC
- Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ ± 1oC
- Nguồn điện cấp: AC220V, 50Hz, 2kWModel: TM-XM18DV
- Đáp ứng tiêu chuẩn Class B Autoclave Sterilizer (theo tiêu chuẩn châu Âu)
- Dung tích buồng: 18 lít
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 134oC
- Thời gian điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Có khả năng tiệt trùng các loại virus HIV, HBV, BSE, và trực khuẩn.
- Kích thước buồng: đường kính 250 x 360 sâu (mm)
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 134oC
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 134oC
- Thời gian điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ ± 1oC
- Nguồn điện cấp: AC220V, 50Hz, 2kWModel: TM-XD35D
- Hãng: JIBIMED (Jiangyin Binjiang Medical Equipment) – Trung Quốc
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø300 x 500 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 2.7kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XD24D
- Hãng: JIBIMED (Jiangyin Binjiang Medical Equipment) – Trung Quốc
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 24 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 520 mm -
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa -
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 1.5 kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XD50D
- Hãng: JIBIMED (Jiangyin Binjiang Medical Equipment) – Trung Quốc
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 2.7kW
- Điện áp: 220V/50HzGiá: Liên hệ
Model: SA-232X
- Hãng: STURDY
- Sản xuất tại: Đài Loan
- Nồi hấp tiệt trùng loại nằm ngang, dung tích nhỏ, thích hợp tiệt trùng mẫu đóng gói hoặc không đóng gói, dụng cụ…
- Thể tích buồng: 16 lít (Ø 230 x 410 mm)
- Cài đặt thời gian tiệt trùng: 4/15/30 phút
- Thang nhiệt độ/áp suất: 118 -1340C (0.9-2.1 kg/cm2)
- Van an toàn áp suất: 2.6 kg/cm2
- Có chứng năng bào vệ quá nhiệt, quá áp, quá dòng.
- Có công tắc xả khẩn cấp.
- Kích thước ngoài: 501 x 406 x 430 mm
- Trọng lượng: 30 kg
- Nguồn điện: 220V/50-60 Hz
- Tiêu chuẩn chứng nhận: CE 0434 MDD, CE0575 PED