- THIẾT BỊ PHÒNG LAB GỐM SỨ
- THIẾT BỊ KIỂM TRA BAO BÌ DƯỢC PHẨM, CHAI LỌ THỦY TINH
- THIẾT BỊ KIỂM TRA BAO BÌ NHỰA
- THIẾT BỊ KIỂM TRA BAO BÌ LON ĐỒ HỘP THỰC PHẨM
- THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU CAO SU, NHỰA POLYME
- THIẾT BỊ PHÒNG LAB ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
- THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NGÀNH THAN KHOÁNG SẢN, VIÊN NÉN GỖ
- THIẾT BỊ KIỂM TRA GIẦY DÉP
- THIẾT BỊ PHÒNG LAB DỆT MAY
- BẾP GIA NHIỆT - BẾP ĐUN BÌNH CẦU
- PCR LABORATORY
- THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NGÀNH GỖ
- THIẾT BỊ PHÒNG LAB DẦU MỎ
- LÒ ĐỐT CHẤT THẢI Y TẾ
- LÒ PHẢN ỨNG PHÒNG THÍ NGHIỆM
- BỂ CÁCH THỦY - BỂ ĐIỀU NHIỆT
- BỂ RỬA SIÊU ÂM - HÓA CHẤT TẨY RỬA
- BƠM HÚT CHÂN KHÔNG
- CÔNG NGHỆ SINH HỌC
- CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU
- KÍNH HIỂN VI-KÍNH LÚP
- LÒ NUNG PHÒNG THÍ NGHIỆM
- MÁY CẤT ĐẠM- MÁY PHÁ MẪU- MÁY PHÂN TÍCH
- MÁY CẤT NƯỚC
- MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG
- MÁY KHUẤY - MÁY LẮC - MÁY ĐỒNG HÓA MẪU
- MÁY LY TÂM
- MÁY PHÁ MẪU VI SÓNG
- MÁY QUANG PHỔ - QUANG KẾ NGỌN LỬA
- MÁY SẤY ĐÔNG KHÔ- MÁY SẤY THĂNG HOA
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG
- TỦ AN TOÀN SINH HỌC
- TỦ ẤM - TỦ ẤM CO2- TỦ ẤM LẮC
- TỦ CẤY VI SINH- TỦ CẤY VÔ TRÙNG- TỦ THAO TÁC PCR
- TỦ ĐỰNG HÓA CHẤT
- TỦ HÚT KHÍ ĐỘC
- TỦ LẠNH BẢO QUẢN VACCINE- BẢO QUẢN SINH PHẨM
- TỦ MÔI TRƯỜNG- TỦ VI KHÍ HẬU
- TỦ SẤY- TỦ SẤY TIỆT TRÙNG
- THIẾT BỊ DIỆT KHUẨN BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
- THIẾT BỊ ĐO- DỤNG CỤ ĐO
- THIẾT BỊ NGÀNH DƯỢC
- THIẾT BỊ TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ ĐỂ BÀN
- THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NGÀNH BAO BÌ
Giá: Liên hệ
Model: LS-50LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- ung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 3 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-35LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 2.5 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-35LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 2.5 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-150LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 150 lít
- Kích thước buồng hấp: Ø510 x 740 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 1340C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 6 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-120LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 120 lít
- Kích thước buồng hấp Ø480 x 660 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 - 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 6 kWGiá: Liên hệ
Model: LS-100LJ
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 650 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 4.5 kWMODEL: YX-24HDD
- Hãng sản xuất: JIBIMED
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dung tích: 24 lít
- Tự động hiện số, có cài đặt nhiệt độ, thời gian hấp, phím bấm dạng mềm
- Kích thước buồng hấp: Ø280 x 890 mm
- Dải áp suất làm việc: 0.14 – 0.16 Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 126oC
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 126oC
- Thời gian hấp điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Áp suất tối đa: 0.165MpaGiá: Liên hệ
MODEL: YX-24LDJ
- Dung tích: 24 lít
- Kích thước buồng hấp: Ø280 x 390 mm
- Dải áp suất làm việc: 0.14 – 0.16 Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 126oC
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 126oC
- Thời gian hấp điều chỉnh: 0 – 60 phút
- Áp suất tối đa: 0.165MpaGiá: Liên hệ
Model: YX-24LM
- Dung tích: 24 lít
- Kích thước buồng hấp: Ø280 x 390 mm
- Dải áp suất làm việc: 0.14 – 0.16 Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 126oC
- Áp suất tối đa: 0.165MpaGiá: Liên hệ
MODEL: YX-18LDJ
- Dung tích: 18 lít
- Kích thước buồng hấp: Ø280 x 260 mm
- Dải áp suất làm việc: 0.14 – 0.16 Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 126oC
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 126oC
- Thời gian hấp điều chỉnh: 0 – 60 phút
- Áp suất tối đa: 0.165MpaModel: WS-500YDA
- Dung tích buồng hấp: 500 lít
- Kích thước buồng hấp Ø700 x 1300 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 2 0C
- Dải cài đặt thời gian tiệt trùng: 0- 60 phút
- Dải cài đặt thời gian sấy: 0- 60 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 18 kWModel: WS-400YDA
- Dung tích buồng hấp: 400 lít
- Kích thước buồng hấp Ø700 x 1100 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 2 0C
- Dải cài đặt thời gian tiệt trùng: 0- 60 phút
- Dải cài đặt thời gian sấy: 0- 60 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 18 kW