- THIẾT BỊ PHÒNG LAB GỐM SỨ
- THIẾT BỊ KIỂM TRA BAO BÌ DƯỢC PHẨM, CHAI LỌ THỦY TINH
- THIẾT BỊ KIỂM TRA BAO BÌ NHỰA
- THIẾT BỊ KIỂM TRA BAO BÌ LON ĐỒ HỘP THỰC PHẨM
- THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU CAO SU, NHỰA POLYME
- THIẾT BỊ PHÒNG LAB ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
- THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NGÀNH THAN KHOÁNG SẢN, VIÊN NÉN GỖ
- THIẾT BỊ KIỂM TRA GIẦY DÉP
- THIẾT BỊ PHÒNG LAB DỆT MAY
- BẾP GIA NHIỆT - BẾP ĐUN BÌNH CẦU
- PCR LABORATORY
- THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NGÀNH GỖ
- THIẾT BỊ PHÒNG LAB DẦU MỎ
- LÒ ĐỐT CHẤT THẢI Y TẾ
- LÒ PHẢN ỨNG PHÒNG THÍ NGHIỆM
- BỂ CÁCH THỦY - BỂ ĐIỀU NHIỆT
- BỂ RỬA SIÊU ÂM - HÓA CHẤT TẨY RỬA
- BƠM HÚT CHÂN KHÔNG
- CÔNG NGHỆ SINH HỌC
- CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU
- KÍNH HIỂN VI-KÍNH LÚP
- LÒ NUNG PHÒNG THÍ NGHIỆM
- MÁY CẤT ĐẠM- MÁY PHÁ MẪU- MÁY PHÂN TÍCH
- MÁY CẤT NƯỚC
- MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG
- MÁY KHUẤY - MÁY LẮC - MÁY ĐỒNG HÓA MẪU
- MÁY LY TÂM
- MÁY PHÁ MẪU VI SÓNG
- MÁY QUANG PHỔ - QUANG KẾ NGỌN LỬA
- MÁY SẤY ĐÔNG KHÔ- MÁY SẤY THĂNG HOA
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG
- TỦ AN TOÀN SINH HỌC
- TỦ ẤM - TỦ ẤM CO2- TỦ ẤM LẮC
- TỦ CẤY VI SINH- TỦ CẤY VÔ TRÙNG- TỦ THAO TÁC PCR
- TỦ ĐỰNG HÓA CHẤT
- TỦ HÚT KHÍ ĐỘC
- TỦ LẠNH BẢO QUẢN VACCINE- BẢO QUẢN SINH PHẨM
- TỦ MÔI TRƯỜNG- TỦ VI KHÍ HẬU
- TỦ SẤY- TỦ SẤY TIỆT TRÙNG
- THIẾT BỊ DIỆT KHUẨN BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
- THIẾT BỊ ĐO- DỤNG CỤ ĐO
- THIẾT BỊ NGÀNH DƯỢC
- THIẾT BỊ TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ ĐỂ BÀN
- THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NGÀNH BAO BÌ
Model: WS-280YDA
- Dung tích buồng hấp: 280 lít
- Kích thước buồng hấp Ø600 x 1000 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 2 0C
- Dải cài đặt thời gian tiệt trùng: 0- 60 phút
- Dải cài đặt thời gian sấy: 0- 60 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 12 kWGiá: Liên hệ
Model: WS-150YDA
- Dung tích buồng hấp: 150 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 1000 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 2 0C
- Dải cài đặt thời gian tiệt trùng: 0- 60 phút
- Dải cài đặt thời gian sấy: 0- 60 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 9 kWModel: WS-200YDA
- Dung tích buồng hấp: 200 lít
- Kích thước buồng hấp Ø515 x 1000 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 2 0C
- Dải cài đặt thời gian tiệt trùng: 0- 60 phút
- Dải cài đặt thời gian sấy: 0- 60 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 9 kWModel: WG-0.25JD
- Thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn của Trung Quốc GB150 (Bình áp suất), GB8599 (Các yêu cầu kỹ thuật với nồi hấp tự động dung tích lớn), TSG R0004 (Thông số kỹ thuật và an toàn với bình điều khiển)
- Buồng nằm ngang hình trụ chữ nhật, lớp vỏ kép bằng thép không gỉ S30408
- Loại 2 cửa
- Đáp ứng các yêu cầu về GMP
- Kích thước buồng hấp: 800 x 600 x 600 mm (Dài x Rộng x Cao) tương đương với 288 lít
- Kích thước ngoài: 1100 x 1350 x 1900 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Áp suất thiết kế: 0.245Mpa
- Áp suất làm việc: 0.225Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 139oC
- Nhiệt độ làm việc: 105 – 134oC
- Độ chân không: -0.09 MPa
- Độ ổn định nhiệt độ: ≤ ± 1oCModel: WG-0.6JS
- Kích thước buồng hấp: 1200 x 610 x 910 mm (Dài x Rộng x Cao) tương đương với 666 lít
- Kích thước ngoài: 1500 x 1360 x 1950 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Áp suất thiết kế: 0.245Mpa
- Áp suất làm việc: 0.225Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 139oC
- Nhiệt độ làm việc: 105 – 134oC
- Độ chân không: -0.09 MPa
- Độ ổn định nhiệt độ: ≤ ± 1oCModel: WG-0.6JD
- Kích thước buồng hấp: 1200 x 610 x 910 mm (Dài x Rộng x Cao) tương đương với 666 lít
- Kích thước ngoài: 1500 x 1360 x 1950 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Áp suất thiết kế: 0.245Mpa
- Áp suất làm việc: 0.225Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 139oC
- Nhiệt độ làm việc: 105 – 134oC
- Độ chân không: -0.09 MPa
- Độ ổn định nhiệt độ: ≤ ± 1oCModel: TM-XB20J
- Nồi hấp để bàn, điều khiển an toàn tự động.
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 420 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Công suất/ điện áp nguồn: 1.5 kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XA24D
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Toàn bộ quá trình: thêm nước, tăng nhiệt độ, tiệt trùng, xả hơi, sấy khô được điều khiển hoàn toàn tự động.
- Hệ thống tuần hoàn hơi nước bên trong: không cần thêm hơi, môi trường tiệt trùng đảm bảo sạch và khô.
- Dung tích: 24 lít
- Kích thước buồng hấp: Ø250 x 520 mm
- Áp suất làm việc: 0.22 MpaMODEL: TM-T16J
- Nồi hấp để bàn, điều khiển an toàn tự động.
- Dung tích buồng hấp: 16 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dải cài đặt thời gian: 0 – 60 phút
- Dung tích buồng hấp: 16 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 360 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 – 60 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 1.5 kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XB24J
- Nồi hấp để bàn, điều khiển an toàn tự động.
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 24 lít
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134oC
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 520 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0 – 60 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 1.5 kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XD20D
- Hãng: JIBIMED (Jiangyin Binjiang Medical Equipment) – Trung Quốc
- Quá trình tiệt trùng nhanh từ 4 – 6 phút
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 420 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút
- Công suất/ điện áp nguồn: 1.5 kW
- Điện áp: 220V/50HzModel: TM-XM12DV
- Đáp ứng tiêu chuẩn Class B Autoclave Sterilizer (theo tiêu chuẩn châu Âu)
- Dung tích buồng: 12 lít
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 134oC
- Thời gian điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Có khả năng tiệt trùng các loại virus HIV, HBV, BSE, và trực khuẩn.
- Kích thước buồng: đường kính 200 x 370 sâu (mm)
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa - Nhiệt độ làm việc: 134oC
- Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ ± 1oC
- Nguồn điện cấp: AC220V, 50Hz, 2kW